Có 4 kết quả:
联手 lián shǒu ㄌㄧㄢˊ ㄕㄡˇ • 聯手 lián shǒu ㄌㄧㄢˊ ㄕㄡˇ • 连手 lián shǒu ㄌㄧㄢˊ ㄕㄡˇ • 連手 lián shǒu ㄌㄧㄢˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to join hands
(2) to act together
(2) to act together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to join hands
(2) to act together
(2) to act together
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concerted action
(2) to collude (in dishonesty)
(2) to collude (in dishonesty)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concerted action
(2) to collude (in dishonesty)
(2) to collude (in dishonesty)
Bình luận 0